- Từ điển Anh - Nhật
To flow in
v5m
さしこむ [差し込む]
Xem thêm các từ khác
-
To flow into
v5r いる [入る] -
To flow out
Mục lục 1 v5s 1.1 ながれだす [流れ出す] 2 v1 2.1 ながれでる [流れ出る] v5s ながれだす [流れ出す] v1 ながれでる [流れ出る] -
To flow smoothly
v1 はける [捌ける] さばける [捌ける] -
To flow together
v5u おちあう [落ち合う] -
To fluctuate
v5k,vi うごく [動く] -
To flush
v5r ほてる [火照る] -
To flutter
Mục lục 1 v5k 1.1 ときめく 2 v5r 2.1 ひるがえる [翻る] 3 v5k,vi 3.1 なびく [靡く] 4 v5g 4.1 そよぐ [戦ぐ] 5 v1 5.1 なびかせる... -
To flutter (e.g. a flag)
v5k はためく -
To flutter (wave) in the wind
exp かぜにひるがえる [風に翻る] -
To flutter about
Mục lục 1 v5u,vi 1.1 まう [舞う] 2 v5u 2.1 とびかう [飛び交う] v5u,vi まう [舞う] v5u とびかう [飛び交う] -
To fly
Mục lục 1 v1 1.1 なびかせる [靡かせる] 1.2 あげる [挙げる] 2 v5b 2.1 とぶ [跳ぶ] 2.2 とぶ [飛ぶ] 3 io,v1 3.1 かける [翔ける]... -
To fly (a sail)
v1 かかげる [掲げる] -
To fly (kites)
v1 あげる [上げる] -
To fly a kite
v1 たこをあげる [凧をあげる] -
To fly a pigeon
exp はとをとばす [鳩を飛ばす] -
To fly about
Mục lục 1 v5u 1.1 とびかう [飛び交う] 2 v5r 2.1 とびまわる [飛び回る] v5u とびかう [飛び交う] v5r とびまわる [飛び回る] -
To fly apart
v1 とびはなれる [飛び離れる] -
To fly around
v5r とびちる [飛び散る] -
To fly away
v5t とびたつ [飛び立つ] -
To fly down
v1 まいおりる [舞い降りる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.