- Từ điển Anh - Nhật
To give a lesson
exp
きょうくんをたれる [教訓を垂れる]
Xem thêm các từ khác
-
To give a marching order
exp しんぐんのめいれいをくだす [進軍の命令を下す] -
To give a piece or stone
v5k いちもくおく [一目置く] -
To give a ride
v1 のせる [乗せる] のせる [載せる] -
To give a signed statement or an IOU
v1 いっさついれる [一札入れる] -
To give a sound scolding
exp あぶらをしぼる [油を絞る] あぶらをしぼる [油を搾る] -
To give a surprise (or blow)
v1 ひとあわふかせる [一泡吹かせる] -
To give a warning
exp くぎをさす [釘を差す] -
To give an evasive answer
exp かえりみてたをいう [顧みて他を言う] -
To give an example
exp はんをたれる [範を垂れる] -
To give an idea to
v5m おしえこむ [教え込む] -
To give an important position
exp おもくもちいる [重く用いる] -
To give an order
v1,uk あつらえる [誂える] -
To give and take
v5u ゆずりあう [譲り合う] -
To give attention
exp こころをくばる [心を配る] -
To give birth
v5m うむ [生む] うむ [産む] -
To give birth to
Mục lục 1 exp 1.1 はらをいためる [腹を痛める] 2 v5s 2.1 うみおとす [産み落とす] 2.2 うみおとす [生み落す] 2.3 うみだす... -
To give board to
v5u まかなう [賄う] -
To give by tossing or throwing
n なげあたえる [投げ与える] -
To give courage to
exp げんきをつける [元気を付ける] -
To give detailed instructions
v1 いいふくめる [言い含める]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.