- Từ điển Anh - Nhật
To have in mind
Xem thêm các từ khác
-
To have learning
v5r がくがある [学が有る] -
To have long in use
v5s もちふるす [持ち古す] -
To have loose bowels
v5r はらがくだる [腹が下る] -
To have loose painful bowel movement
v5r しぶる [渋る] -
To have mercy on
v5m あわれむ [哀れむ] -
To have misgivings
v5m あやぶむ [危ぶむ] -
To have more wins than losses
v5s かちこす [勝ち越す] -
To have much trouble
Mục lục 1 v5r,uk 1.1 てこずる [梃子摺る] 1.2 てこずる [手子摺る] 1.3 てこずる [手古摺る] v5r,uk てこずる [梃子摺る]... -
To have no more at hand
v5r できる [出切る] -
To have not the slightest idea
exp けんとうがつかない [見当がつかない] -
To have occasion to do
exp ついでがある [序でが有る] -
To have one cup of sake after another
exp はいをかさねる [杯を重ねる] -
To have one study under a good teacher
exp よいせんせいにつける [良い先生に就ける] -
To have ones bones broken
v1 ほねがおれる [骨が折れる] -
To have origin in
v1 ふまえる [踏まえる] -
To have peaceful relations
v5k-s うまくいく [上手くいく] -
To have ready
v1 そなえる [備える] そなえる [具える] -
To have recourse to
v5r たよる [便る] たよる [頼る] -
To have roots in
Mục lục 1 exp 1.1 ルーツとする 2 v5s 2.1 ねざす [根ざす] exp ルーツとする v5s ねざす [根ざす] -
To have scruples
v5r はばかる [憚る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.