- Từ điển Anh - Nhật
To kiss
v1
くちづける [口付ける]
Xem thêm các từ khác
-
To knead
Mục lục 1 v5r 1.1 ねる [練る] 2 v1 2.1 こねる [捏ねる] 3 v5s 3.1 こねまわす [捏ね回す] 3.2 こねかえす [捏ね返す] v5r ねる... -
To knead again
v5s ねりなおす [練り直す] -
To knead together
v1 ねりあわせる [練り合せる] ねりあわせる [練り合わせる] -
To kneel
v5k ひざまずく [跪く] -
To kneel and worship
v5m ふしおがむ [伏し拝む] -
To knit
v5m あむ [編む] -
To knit the brows
v1,uk しかめる [顰める] ひそめる [顰める] -
To knock
Mục lục 1 v1 1.1 うちつける [打付ける] 1.2 うちつける [打ち付ける] 1.3 ぶつける [打付ける] 2 v5s 2.1 ぶっとばす [打っ飛ばす]... -
To knock (a person) down
v5s つきころばす [突き転ばす] -
To knock a person off his feet
v5s なぐりとばす [殴り飛ばす] -
To knock about
v1 いためつける [痛めつける] いためつける [痛め付ける] -
To knock around
Mục lục 1 v5u 1.1 さまよう [彷徨う] 2 v5k 2.1 うろつく [彷徨く] v5u さまよう [彷徨う] v5k うろつく [彷徨く] -
To knock down
Mục lục 1 v5s 1.1 なぐりたおす [殴り倒す] 1.2 たたきのめす [叩きのめす] 1.3 うちおとす [打ち落とす] 1.4 はりとばす... -
To knock down the price of
v5s せりおとす [競り落とす] -
To knock down walls
v5k うちぬく [打ち抜く] うちぬく [打ち貫く] -
To knock off
v5s たたきおとす [叩き落とす] -
To knock or scare (someone) out of his or her wits
Mục lục 1 exp 1.1 どぎもをぬく [度胆を抜く] 1.2 どぎもをぬく [度肝を抜く] 1.3 ドぎもをぬく [ド肝を抜く] exp どぎもをぬく... -
To knock out
v5s のす [伸す] -
To knock out (a homer)
v5s かっとばす [戛飛ばす] -
To knock over
v5s ひっくりかえす [引っ繰り返す] ひっくりかえす [ひっくり返す]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.