Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To nab

v5u

かっさらう [掻っ攫う]

Xem thêm các từ khác

  • To nail a crosspiece (to)

    exp さんをうちつける [桟を打ち付ける] さんをうちつける [桟を打ちつける]
  • To nail on

    Mục lục 1 v1 1.1 ぶつける [打付ける] 1.2 うちつける [打ち付ける] 1.3 うちつける [打付ける] v1 ぶつける [打付ける]...
  • To name (someone)

    v1 なづける [名付ける] なづける [名づける]
  • To narrow

    Mục lục 1 v5r,vi 1.1 せばまる [狭まる] 2 v1,vt 2.1 せばめる [狭める] v5r,vi せばまる [狭まる] v1,vt せばめる [狭める]
  • To narrow an argument down

    exp ぎろんをようてんだけにしぼる [議論を要点だけに絞る]
  • To narrow down the range

    exp はんいをせばめる [範囲を狭める]
  • To need

    Mục lục 1 v5r 1.1 いる [要る] 2 v5u 2.1 つかう [使う] v5r いる [要る] v5u つかう [使う]
  • To need not go

    exp いかずにすむ [行かずに済む]
  • To negate

    v5s うちけす [打ち消す] うちけす [打消す]
  • To neglect

    Mục lục 1 v1 1.1 なまける [怠ける] 1.2 うとんじる [疎んじる] 2 v5r 2.1 おこたる [怠る] 3 v5k 3.1 ほうっておく [放って置く]...
  • To neglect (a duty)

    v5s すっぽかす
  • To neglect to make an entry in a ledger

    v5s つけおとす [付け落とす]
  • To negotiate

    Mục lục 1 v1 1.1 かけあわせる [掛け合わせる] 2 exp 2.1 はなしをつける [話を付ける] v1 かけあわせる [掛け合わせる]...
  • To negotiate with

    v5u かけあう [掛け合う]
  • To neigh

    v5k いななく [嘶く]
  • To nest

    v5r すごもる [巣籠る]
  • To nestle close to

    Mục lục 1 v5r 1.1 すりよる [擦り寄る] 1.2 すりよる [摩り寄る] 2 v5u 2.1 よりそう [寄り添う] v5r すりよる [擦り寄る]...
  • To nestle into

    v5r しなだれかかる [撓垂れ掛かる]
  • To nibble

    Mục lục 1 v5k 1.1 くいつく [食いつく] 1.2 くいつく [食付く] 1.3 くいつく [食い付く] 1.4 くらいつく [食らい付く] 2...
  • To nibble at

    v5r くいかじる [食い齧る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top