Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To repack

v1

つめかえる [詰め替える]

Xem thêm các từ khác

  • To repaint

    v1 ぬりかえる [塗り替える]
  • To repair

    Mục lục 1 v5s,vt 1.1 なおす [直す] 1.2 なおす [治す] 2 v5u 2.1 つくろう [繕う] v5s,vt なおす [直す] なおす [治す] v5u つくろう...
  • To repair (a fault one has committed)

    v1 おさめる [修める]
  • To repair again

    v5s つけなおす [付け直す]
  • To repair to

    v5k おもむく [赴く]
  • To repaper

    v1 はりかえる [張り替える]
  • To repay

    Mục lục 1 v1 1.1 むくいる [報いる] 1.2 むくいる [酬いる] 2 v5u 2.1 むくう [報う] 2.2 むくう [酬う] 3 v5s 3.1 はらいもどす...
  • To repay a kindness

    exp しんせつにこたえる [親切に応える]
  • To repay double the original amount

    exp ばいにしてかえす [倍にして返す]
  • To repeat

    Mục lục 1 v1 1.1 かさねる [重ねる] 2 exp 2.1 どをかさねる [度を重ねる] 2.2 かいをかさねる [回を重ねる] 3 v5r 3.1 たびかさなる...
  • To repel

    Mục lục 1 v5s 1.1 はじきかえす [弾き返す] 2 v1,vt 2.1 しりぞける [斥ける] 2.2 しりぞける [却ける] 2.3 しりぞける [退ける]...
  • To repent

    Mục lục 1 v1 1.1 くいあらためる [悔改める] 1.2 くいあらためる [悔い改める] 2 v5m 2.1 くやむ [悔む] v1 くいあらためる...
  • To replace

    Mục lục 1 v1 1.1 いれかえる [入れ替える] 1.2 つけかえる [付け換える] 1.3 おきかえる [置き換える] 1.4 さしかえる...
  • To replace the covers of old mats with new ones

    exp たたみのおもてをかえる [畳の表を替える]
  • To replenish a shortage

    exp ふそくをおぎなう [不足を補う]
  • To replenish stock

    v1 しいれる [仕入れる]
  • To reply

    v1 こたえる [答える]
  • To report

    Mục lục 1 v1 1.1 とどける [届ける] 1.2 とどけでる [届け出る] 1.3 つたえる [伝える] 1.4 ほうじる [報じる] 2 v5z 2.1 ほうずる...
  • To report to

    v1 もうしでる [申し出る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top