- Từ điển Anh - Nhật
To slip into (ditch)
v5m
すべりこむ [滑り込む]
Xem thêm các từ khác
-
To slip into obscurity
n わすれられる [忘れられる] -
To slip off
Mục lục 1 v1 1.1 ぬげる [脱げる] 1.2 すべりおちる [滑り落ちる] 2 v1,uk 2.1 ずれる [滑れる] v1 ぬげる [脱げる] すべりおちる... -
To slip on (slippers, sandals, etc)
v1 つっかける [突っ掛ける] -
To slip out
v5s ぬけだす [抜け出す] -
To slip through
Mục lục 1 v1 1.1 すりぬける [擦り抜ける] 2 v5r 2.1 かいくぐる [掻い潜る] v1 すりぬける [擦り抜ける] v5r かいくぐる... -
To slit
v5r かききる [掻き切る] -
To slope
v1 なだれる [傾れる] -
To slouch
v5s,vt たらす [垂らす] -
To slough
v1 かせる [乾せる] -
To slow down
Mục lục 1 exp 1.1 そくりょくをおとす [速力を落とす] 2 v1 2.1 ゆるめる [緩める] exp そくりょくをおとす [速力を落とす]... -
To slurp
Mục lục 1 v5r 1.1 あおる [呷る] 2 v5r,uk 2.1 すする [啜る] v5r あおる [呷る] v5r,uk すする [啜る] -
To smack of wine
exp さけのけがある [酒の気が有る] -
To smash
Mục lục 1 v5r 1.1 たたきわる [叩き割る] 1.2 へしおる [圧し折る] 1.3 わる [割る] 2 v5r,vt 2.1 やぶる [敗る] 2.2 やぶる... -
To smash through
v5r けやぶる [蹴破る] -
To smash to pieces
exp こなごなにくだく [粉粉に砕く] こなごなにくだく [粉々に砕く] -
To smash up
v5s たたきつぶす [叩き潰す] -
To smear
v1 ぬりつける [塗り付ける] ぬりつける [塗りつける] -
To smear with blood
v5r ちぬる [血塗る] -
To smell
Mục lục 1 v5u,vi 1.1 におう [匂う] 1.2 におう [臭う] 2 v5g,vt 2.1 かぐ [嗅ぐ] v5u,vi におう [匂う] におう [臭う] v5g,vt かぐ... -
To smell (danger)
Mục lục 1 v5k,uk 1.1 かんづく [感付く] 2 v5k 2.1 かんづく [感づく] v5k,uk かんづく [感付く] v5k かんづく [感づく]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.