Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To surmount a difficulty

exp

やまをこす [山を越す]

Xem thêm các từ khác

  • To surpass

    Mục lục 1 v5r 1.1 まさる [優る] 1.2 たちまさる [立ち勝る] 1.3 まさる [勝る] 2 v1 2.1 すぐれる [優れる] 2.2 ひいでる [秀でる]...
  • To surpass in pitching strength

    exp とうにまさる [投に優る]
  • To surprise

    v5s おどろかす [驚かす]
  • To surrender

    Mục lục 1 v5s 1.1 あけわたす [明け渡す] 1.2 てわたす [手渡す] 2 v5r 2.1 ゆずる [譲る] 3 exp 3.1 ぐんもんにくだる [軍門に降る]...
  • To surround

    Mục lục 1 v5m 1.1 とりかこむ [取り囲む] 1.2 かこむ [囲む] 2 v5k 2.1 とりまく [取り巻く] 3 n 3.1 とりこめる [取り籠める]...
  • To surround (with)

    v5s めぐらす [巡らす]
  • To surround with a wall

    exp へいをめぐらす [塀を巡らす]
  • To survey

    Mục lục 1 v5s 1.1 みまわす [見回す] 1.2 みまわす [見廻す] 2 v5r 2.1 はかる [測る] 2.2 はかる [量る] 2.3 はかる [計る]...
  • To survey (scene)

    v5s みわたす [見渡す]
  • To survive

    Mục lục 1 v5r 1.1 いきのこる [生き残る] 1.2 たすかる [助かる] 1.3 きえのこる [消え残る] 2 v1 2.1 いきのびる [生き延びる]...
  • To suspect

    Mục lục 1 v5k 1.1 かんづく [勘づく] 2 v5k,uk 2.1 かんづく [勘付く] 3 v5r 3.1 けどる [気取る] 3.2 いぶかる [訝る] 3.3 うたぐる...
  • To suspend

    Mục lục 1 v1 1.1 つりあげる [吊り上げる] 1.2 やすめる [休める] 1.3 ぶらさげる [ぶら下げる] 2 v5s,vt 2.1 たらす [垂らす]...
  • To suspend from

    v1 つりさげる [釣り下げる] つりさげる [吊り下げる]
  • To suspend operations

    v1 みあわせる [見合わせる]
  • To sustain

    Mục lục 1 v5t 1.1 たもつ [保つ] 2 v5r 2.1 こうむる [蒙る] v5t たもつ [保つ] v5r こうむる [蒙る]
  • To sustain a loss

    v5m けこむ [蹴込む]
  • To sustain a wound

    exp きずをおう [傷を負う]
  • To swagger

    Mục lục 1 n 1.1 かたひじはる [肩肘張る] 2 v5m 2.1 りきむ [力む] 3 v5k 3.1 のしあるく [伸し歩く] 4 v5r 4.1 いばる [威張る]...
  • To swallow

    Mục lục 1 v5m 1.1 のむ [呑む] 2 v5s 2.1 のみくだす [飲み下す] v5m のむ [呑む] v5s のみくだす [飲み下す]
  • To swallow deeply

    v5m のみこむ [飲み込む] のみこむ [呑み込む]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top