- Từ điển Anh - Nhật
To take good care of oneself
exp
みをいとう [身を厭う]
Xem thêm các từ khác
-
To take great risks
exp とらのおをふむ [虎の尾を踏む] -
To take heart
Mục lục 1 exp 1.1 ゆうをこす [勇を鼓す] 2 v5k 2.1 いきおいづく [勢い付く] exp ゆうをこす [勇を鼓す] v5k いきおいづく... -
To take in
Mục lục 1 v5m 1.1 のみこむ [飲み込む] 1.2 つりこむ [釣り込む] 1.3 のみこむ [呑み込む] 1.4 とりこむ [取り込む] 2 v5r... -
To take into account
v1 かんがみる [鑑みる] -
To take into consideration
exp てごころをくわえる [手心を加える] -
To take it out on
exp,v1 とっちめる [取っちめる] -
To take its toll
v1 こたえる [応える] -
To take lessons in
v5b まなぶ [学ぶ] -
To take lightly
v1 あまくみる [甘く見る] -
To take measures
Mục lục 1 v5z 1.1 こうずる [講ずる] 2 exp 2.1 さくをほどこす [策を施す] v5z こうずる [講ずる] exp さくをほどこす [策を施す] -
To take notes
v5r メモる かきとる [書き取る] -
To take notice
v1 めをとめる [目を止める] -
To take off
Mục lục 1 v5t 1.1 とびたつ [飛び立つ] 2 v5r 2.1 ふみきる [踏み切る] v5t とびたつ [飛び立つ] v5r ふみきる [踏み切る] -
To take off clothes
v5g ぬぐ [脱ぐ] -
To take offense
exp はらをたてる [腹を立てる] はらがたつ [腹が立つ] -
To take offense (at)
exp きをわるくする [気を悪くする] -
To take on
v1 おびる [帯びる] -
To take on a role
n ひとやくかう [一役買う] -
To take on a task and guarantee success
v5u うけあう [受け合う] -
To take on an opponent
v5r あいてどる [相手取る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.