- Từ điển Anh - Nhật
Two weeks
n
にしゅうかん [二週間]
Xem thêm các từ khác
-
Two wheeled vehicle (bicycle, motorcycle, etc)
n にりんしゃ [二輪車] -
Two wheels
Mục lục 1 n 1.1 にりん [二輪] 1.2 りょうりん [両輪] 1.3 そうりん [双輪] n にりん [二輪] りょうりん [両輪] そうりん... -
Two words
n ふたこと [二言] -
Two working together
n ぐうさく [偶作] -
Two years before last
n-adv,n-t さきおととし [一昨昨年] いっさくさくねん [一昨昨年] -
Two years later
n-t よくよくねん [翌翌年] -
Twofold
n ふたとおり [二通り] にばい [二倍] -
Twosome
n ふたりぐみ [二人組] ににんぐみ [二人組] -
Tympanites
n ちょうまん [脹満] -
Tympanitis (inflammation of middle ear)
n ちゅうじえん [中耳炎] -
Tympanum
n ちゅうじ [中耳] -
Tympany
n ティンパニ -
Type
Mục lục 1 n 1.1 タイプ 1.2 しゅるい [種類] 1.3 かたち [形] 1.4 じたい [字体] 2 n,vs 2.1 だいひょう [代表] 3 adj-no,n 3.1 てんけい... -
Type conversion
n かたへんかん [型変換] -
Type of Japanese cooking
n てっぱんやき [鉄板焼き] -
Type of Japanese cow
n あかげわしゅ [褐毛和種] -
Type of Japanese music
n おぎえぶし [荻江節] うたざわ [歌沢] -
Type of Japanese yam
n じねんじょ [自然薯] -
Type of Okinawan doughnut (donut)
n サーターアンダキー さーたーあんだぎー -
Type of Ryuukyuu stringed instrument music
n くんくんしい [工工四]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.