- Từ điển Anh - Nhật
UN peacekeeping forces
n
こくれんへいわいじぐん [国連平和維持軍]
Xem thêm các từ khác
-
UN troops or peacekeeping force
n こくれんぐん [国連軍] -
US-Japan Security Treaty
Mục lục 1 n 1.1 あんぜんほしょうじょうやく [安全保障条約] 2 n,abbr 2.1 あんぽ [安保] n あんぜんほしょうじょうやく... -
USA, Britain, France and the Netherlands
n べいえいぶつらん [米英仏蘭] -
USSR
n ソれん [ソ連] それん [蘇連] -
US Air Force
n べいくうぐん [米空軍] -
US Army
n べいりくぐん [米陸軍] -
US Army, Japan
n ざいにちべいりくぐん [在日米陸軍] -
US Congress
n アメリカれんぽうぎかい [アメリカ連邦議会] -
US Forces, Japan
n ざいにちべいぐん [在日米軍] -
US Marine Corps
n べいかいへいたい [米海兵隊] -
US Navy
n べいかいぐん [米海軍] -
US dollar
n べいか [米貨] べいドル [米ドル] -
US imperialism
n べいてい [米帝] -
UTC
n きょうていせかいじ [協定世界時] -
UV
abbr しがい [紫外] -
Ubiquitous
Mục lục 1 n 1.1 ユビキタス 2 adj-na 2.1 ふへんてき [普遍的] n ユビキタス adj-na ふへんてき [普遍的] -
Ubiquity
Mục lục 1 n 1.1 ふへんせい [普辺性] 1.2 ふへんせい [普偏性] 1.3 へんざい [遍在] 2 adj-na,n 2.1 ふへん [普辺] 2.2 ふへん... -
Udder
n にゅうぼう [乳房] ちぶさ [乳房] -
Udo (plant)
n うど [独活] -
Udon cooked with curry topping
n カレーうどん [カレー饂飩]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.