- Từ điển Anh - Nhật
Ultimate leader
n
さいこうしどうしゃ [最高指導者]
Xem thêm các từ khác
-
Ultimate truth
n しんたい [真諦] しんてい [真諦] -
Ultimatum
n さいごつうちょう [最後通牒] -
Ultra
n ウルトラ -
Ultra-
n,n-suf,pref ちょう [超] -
Ultra-fine
adj-no,n さいせんたん [最先端] -
Ultra-left
n さいさよく [最左翼] -
Ultra-left extremists
n さいさよく [最左翼] -
Ultra-loose monetary policy
n ちょうていきんりきんゆうせいさく [超低金利金融政策] -
Ultra-low interest
n ちょうていきんり [超低金利] -
Ultra-right
n さいうよく [最右翼] -
Ultra-right extremists
n さいうよく [最右翼] -
Ultra-simple
n ちょうかんい [超簡易] -
Ultra-violet rays
n しがいせん [紫外線] -
Ultra large-scale integration
n ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ [超超大規模集積回路] ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ [超々大規模集積回路] -
Ultra low cost
n ちょうていかかく [超低価格] -
Ultrahigh frequency
n ごくちょうたんぱ [極超短波] きょくちょうたんぱ [極超短波] -
Ultraleft
n きょくさ [極左] -
Ultramarine
Mục lục 1 n 1.1 ウルトラマリン 1.2 ぐんじょう [群青] 1.3 マリンブルー n ウルトラマリン ぐんじょう [群青] マリンブルー -
Ultramodern
Mục lục 1 adj-na 1.1 せんたんてき [先端的] 2 n 2.1 ウルトラモダン adj-na せんたんてき [先端的] n ウルトラモダン -
Ultranationalism
n ウルトラナショナリズム ちょうこっかしゅぎ [超国家主義]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.