Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Unconcernedly

adv

のこのこ

Xem thêm các từ khác

  • Unconditional

    Mục lục 1 n 1.1 むじょうけん [無条件] 2 adj-na,n-adv,n 2.1 ぜったい [絶対] n むじょうけん [無条件] adj-na,n-adv,n ぜったい...
  • Unconditional surrender

    n むじょうけんこうふく [無条件降伏]
  • Unconditionally

    adv ぜったいに [絶対に] いちがいに [一概に]
  • Unconfirmed information

    n みかくにんじょうほう [未確認情報]
  • Unconscious

    n かいしき [下意識] いしきふめい [意識不明]
  • Unconsciously

    Mục lục 1 adv 1.1 つい 1.2 しらずしらず [知らず知らず] 2 adj-na 2.1 むいしきてき [無意識的] adv つい しらずしらず [知らず知らず]...
  • Unconsciousness

    Mục lục 1 n 1.1 じんじふせい [人事不省] 2 oK,n,vs 2.1 こんめい [昏迷] 3 n,vs 3.1 こんめい [混迷] 4 adj-na,n 4.1 むいしき...
  • Unconsolidated balance sheet

    n たんどくけっさん [単独決算]
  • Unconstitutionality

    Mục lục 1 n 1.1 いけんせい [違憲性] 1.2 けんぽういはん [憲法違反] 1.3 いけん [違憲] n いけんせい [違憲性] けんぽういはん...
  • Unconstrained

    adj-na,n しゃだつ [洒脱]
  • Uncontrollable

    n おさえがたい [抑え難い]
  • Uncontrollable passions

    n いばしんえん [意馬心猿]
  • Uncontrolled

    Mục lục 1 n 1.1 いば [意馬] 2 adj-na,n 2.1 むとうせい [無統制] n いば [意馬] adj-na,n むとうせい [無統制]
  • Uncontrolled weeping

    adv,n めそめそ
  • Unconventional

    Mục lục 1 n 1.1 いっぷうかわった [一風変わった] 1.2 ざんしんきばつ [斬新奇抜] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 かたやぶり [型破り]...
  • Unconventional warfare

    n ふせいきせん [不正規戦] ゆうげきせん [遊撃戦]
  • Unconventionality

    n いれい [違例]
  • Unconverted person

    n みかいしんしゃ [未改心者]
  • Unconvertible paper money

    n ふかんしへい [不換紙幣]
  • Unconvicted prisoner

    n みけつしゅう [未決囚]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top