- Từ điển Anh - Nhật
Understood subjects
n
あんもくのしゅご [暗黙の主語]
Xem thêm các từ khác
-
Undersurface
n うら [裏] -
Undertaking
Mục lục 1 n 1.1 ひとはた [一旗] 1.2 ひきうけ [引受] 1.3 くわだて [企て] 1.4 ひきうけ [引き受け] 1.5 きぎょう [企業]... -
Undertaking ascetic practices at a mountain temple
n やまごもり [山籠り] -
Undertone
adj-na,n ていちょう [低調] -
Undervaluation
n,vs かしょうひょうか [過小評価] -
Underwater
Mục lục 1 n 1.1 すいちゅう [水中] 2 adj-no 2.1 すいめんか [水面下] n すいちゅう [水中] adj-no すいめんか [水面下] -
Underwater navigation
Mục lục 1 n 1.1 せんこう [潜航] 2 n,vs 2.1 せんこう [潜行] n せんこう [潜航] n,vs せんこう [潜行] -
Underwater park
n かいちゅうこうえん [海中公園] -
Underwear
Mục lục 1 n 1.1 したぎ [下着] 1.2 しんい [襯衣] 1.3 アンダーウェア 1.4 はだぎ [肌着] 1.5 はだぎ [膚着] n したぎ [下着]... -
Underwear (Japanese-style ~)
n はだじゅばん [肌襦袢] -
Underworld
n あくのちまた [悪の巷] よみ [黄泉] -
Underwriting
n ひきうけ [引き受け] ひきうけ [引受] -
Undeserved
adj-na,n ふそうおう [不相応] -
Undeserved praise
n かしょう [過賞] かしょう [過称] -
Undeservedness
adj-na,n ふとう [不当] -
Undeveloped
n みかいたく [未開拓] みはったつ [未発達] -
Undeveloped (countries)
n みかいはつ [未開発] -
Undeveloped area
n みかいち [未開地] みかいたくち [未開拓地] -
Undeveloped country
n こうしんこく [後進国] -
Undignified
adj-na,n ふけんしき [不見識]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.