Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Unreliable

Mục lục

adj-na,n

ふたしか [不確か]
ふかくじつ [不確実]

adj

あぶない [危ない]
たよりない [頼り無い]
こころもとない [心許ない]
おぼつかない [覚束ない]
あやうい [危うい]
あぶなっかしい [危なっかしい]
たよりない [頼りない]

adj,uk

いかがわしい [如何わしい]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top