- Từ điển Anh - Nhật
Unreliable
Mục lục |
adj-na,n
ふたしか [不確か]
ふかくじつ [不確実]
adj
あぶない [危ない]
たよりない [頼り無い]
こころもとない [心許ない]
おぼつかない [覚束ない]
あやうい [危うい]
あぶなっかしい [危なっかしい]
たよりない [頼りない]
adj,uk
いかがわしい [如何わしい]
Xem thêm các từ khác
-
Unreliable person
n せんみつや [千三屋] -
Unremitting
adj-no,adj-na,n-adv,n-t ふだん [不断] -
Unrepatriated person
n みきかんしゃ [未帰還者] -
Unrequited love
Mục lục 1 n,vs 1.1 しつれん [失恋] 2 n 2.1 おかぼれ [傍惚れ] 2.2 かたこい [片恋い] 2.3 かたおもい [片思い] 2.4 かたおもい... -
Unreserved
n えんりょのない [遠慮の無い] えんりょのない [遠慮のない] -
Unreserved argument
n きょくろん [極論] -
Unreserved seat
n じゆうせき [自由席] -
Unreserved seats for the public
n いりごみ [入り込み] -
Unreservedly
adv ずばり -
Unresolved
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 みかいけつ [未解決] 2 n 2.1 しんぎみりょう [審議未了] adj-na,n みかいけつ [未解決] n しんぎみりょう... -
Unresolved problem
n みかいけつもんだい [未解決問題] -
Unrest
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふおん [不穏] 2 n 2.1 みだれ [乱れ] 3 n,vs 3.1 どうよう [動揺] adj-na,n ふおん [不穏] n みだれ [乱れ]... -
Unrestricted operations
n じゆうえいぎょう [自由営業] -
Unrestricted or free trade
n むせいげんぼうえき [無制限貿易] -
Unripe
Mục lục 1 adj 1.1 あおい [青い] 2 oK,adj 2.1 あおい [碧い] 2.2 あおい [蒼い] adj あおい [青い] oK,adj あおい [碧い] あおい... -
Unripe (green) fruit
n あおいかじつ [青い果実] -
Unripe Japanese apricots soaked in spirits
n うめしゅ [梅酒] -
Unripe plum
n あおうめ [青梅] -
Unripeness
adj-na,n みじゅく [未熟] -
Unrivaled
adj-na,n むてき [無敵]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.