- Từ điển Anh - Nhật
Unused facilities or equipment
n
ゆうきゅうしせつ [遊休施設]
Xem thêm các từ khác
-
Unused money
n しにがね [死に金] -
Unused possession
n もちぐされ [持ち腐れ] -
Unusual
Mục lục 1 n 1.1 いつにない [何時にない] 1.2 ただならぬ [只ならぬ] 1.3 いつにない [何時に無い] 1.4 へんてつ [変哲]... -
Unusual book
n きしょ [奇書] -
Unusual customs
n いふう [異風] -
Unusual physique
n せんこつ [仙骨] -
Unusual play (baseball)
n ちんプレー [珍プレー] -
Unusual talent
n えいさい [英才] えいさい [穎才] -
Unusually
Mục lục 1 adv 1.1 ことのほか [殊の外] 2 adv,exp 2.1 ひとかたならず [一方ならず] 3 n 3.1 れいになく [例に無く] adv ことのほか... -
Unusually effective medicine
n れいやく [霊薬] -
Unusually large or strong youth
n かいどう [怪童] -
Unutterable
adj-na,n せんまんむりょう [千万無量] -
Unveiling (ceremony)
n じょまく [除幕] -
Unveiling a Buddhist image
n,vs かいちょう [開帳] -
Unveiling ceremony
n じょまくしき [除幕式] -
Unvirtuous girl
n きずもの [傷物] -
Unvoiced
n むせい [無声] -
Unwanted person
n わびびと [佗人] -
Unweaned baby
n ちのみご [乳呑児] -
Unwieldy
adj-na,n かさだか [嵩高]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.