- Từ điển Anh - Nhật
War time
n-adv,n-t
せんじ [戦時]
Xem thêm các từ khác
-
War victims
n せんさいしゃ [戦災者] -
War weariness
n えんせん [厭戦] -
War widow
n せんそうみぼうじん [戦争未亡人] -
War wound
n せんしょう [戦傷] -
Warble
n さえずり [囀り] -
Ward
Mục lục 1 n 1.1 く [区] 1.2 びょうしゃ [病舎] 1.3 かんぼう [監房] n く [区] びょうしゃ [病舎] かんぼう [監房] -
Ward (hospital ~)
n びょうとう [病棟] -
Ward assembly
n くかい [区会] -
Ward assemblyman
n くぎ [区議] くかいぎいん [区会議員] -
Ward expenses
n くひ [区費] -
Ward finances
n くのざいせい [区の財政] -
Ward headman
n くちょう [区長] -
Ward office
n くやくしょ [区役所] -
Ward residents
n くみん [区民] -
Warden
Mục lục 1 n 1.1 てんごく [典獄] 1.2 けいむしょちょう [刑務所長] 1.3 かんとくしゃ [監督者] 1.4 かんりしゃ [管理者]... -
Warding off evil
n やくよけ [厄除け] -
Wardrobe
Mục lục 1 n 1.1 いしょうだんす [衣装箪笥] 1.2 ワードローブ 1.3 とだな [戸棚] n いしょうだんす [衣装箪笥] ワードローブ... -
Ware
n ウエア -
Warehouse
Mục lục 1 n 1.1 くら [蔵] 1.2 ウエアハウス 1.3 そう [倉] 1.4 くら [倉] 1.5 そうこ [倉庫] 1.6 そう [蔵] n くら [蔵] ウエアハウス... -
Warehouse goods
n くらに [倉荷]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.