Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wholeheartedly

Mục lục

adj-na,n

いっしんふらん [一心不乱]
いちず [一途]

adv

いちずに [一途に]
いちいせんしん [一意専心]

n

いちねんほっき [一念ほっき]
こころをこめて [心を籠めて]

exp

こころをこめて [心を込めて]

Xem thêm các từ khác

  • Wholeheartedness

    Mục lục 1 adv,n 1.1 いっしん [一心] 2 n 2.1 ひとつこころ [一つ心] adv,n いっしん [一心] n ひとつこころ [一つ心]
  • Wholesale

    Mục lục 1 n 1.1 おろしうり [卸売り] 1.2 おろしうり [卸売] 1.3 おろし [卸し] 1.4 おろし [卸] 1.5 おろしうり [卸し売り]...
  • Wholesale (wholesaler) in precious metals

    n ききんぞくおろし [貴金属卸]
  • Wholesale alcohol trade

    n おろししゅはん [卸酒販]
  • Wholesale arrest

    Mục lục 1 exp,n 1.1 いちもうだじん [一網打尽] 2 n 2.1 たいごく [大獄] 2.2 いっせいけんきょ [一斉検挙] exp,n いちもうだじん...
  • Wholesale dealer

    n おろししょう [卸商]
  • Wholesale market

    n おろしうりしじょう [卸売市場]
  • Wholesale price

    Mục lục 1 n 1.1 おろしうりぶっか [卸し売り物価] 1.2 おろしね [卸し値] 1.3 おろしそうば [卸相場] 1.4 おろしね [卸値]...
  • Wholesale price index

    n おろしうりぶっかしすう [卸売物価指数]
  • Wholesale rice dealer

    n こめどんや [米問屋]
  • Wholesale slaughter

    n みなごろし [皆殺し]
  • Wholesale store

    n とんや [問屋] といや [問屋]
  • Wholesaler

    Mục lục 1 n 1.1 おろししょう [卸し商] 1.2 おろししょう [卸商] 1.3 もとかた [元方] 1.4 おろしどんや [卸し問屋] 1.5...
  • Wholesome

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けんぜん [健全] 1.2 けんこう [健康] 2 n 2.1 じみ [滋味] adj-na,n けんぜん [健全] けんこう [健康]...
  • Wholly

    Mục lục 1 adv 1.1 もっぱら [専ら] 1.2 まるごと [丸ごと] 1.3 まったく [全く] 1.4 ぜんぜん [全然] 1.5 まるごと [丸事]...
  • Wholly (not ~)

    adv まんざら [満更]
  • Wholly unexpected

    adj-na,n しんがい [心外]
  • Whomp

    int ドスン
  • Whonk

    int ガツン
  • Whooper swan

    n おおはくちょう [大白鳥]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top