- Từ điển Anh - Nhật
Wife-phobia
n
きょうさいびょう [恐妻病]
Xem thêm các từ khác
-
Wife (esp. of a prominent, recently married man)
Mục lục 1 n 1.1 ごしんぞ [ご新造] 1.2 ごしんぞう [ご新造] 1.3 ごしんぞ [御新造] 1.4 ごしんぞう [御新造] n ごしんぞ... -
Wife and children
n さいし [妻子] -
Wife of a monk
n どうねん [道念] -
Wife who is older than her husband
n,col あねさん [姉さん] -
Wig
n かつら [鬘] ウイッグ -
Wild
Mục lục 1 n 1.1 のそだち [野育ち] 1.2 やせい [野生] 2 adj 2.1 あらい [荒い] 2.2 あらあらしい [荒々しい] 2.3 あらあらしい... -
Wild-animal tamer
n もうじゅうつかい [猛獣使い] もうじゅうづかい [猛獣使い] -
Wild (areas)
n みかいたく [未開拓] -
Wild (nature)
adj-no,n やせい [野性] -
Wild (raging) waves
n あらいなみ [荒い波] -
Wild animal
Mục lục 1 n 1.1 もうじゅう [猛獣] 1.2 やじゅう [野獣] 1.3 やせいどうぶつ [野生動物] n もうじゅう [猛獣] やじゅう... -
Wild beasts
n ころう [虎狼] -
Wild behavior
n むきどうぶり [無軌道振り] -
Wild bird
n やちょう [野鳥] -
Wild birds
n やきん [野禽] -
Wild boar
Mục lục 1 n 1.1 いのしし [猪] 1.2 やまくじら [山鯨] 1.3 やちょ [野猪] n いのしし [猪] やまくじら [山鯨] やちょ [野猪] -
Wild card
n ワイルドカード -
Wild cat
n とらねこ [虎猫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.