- Từ điển Anh - Nhật
With nervous diffidence
adv,n
おずおず [怖ず怖ず]
Xem thêm các từ khác
-
With no blood relation
adj-no,n なさぬなか [生さぬ仲] -
With no friend to talk to
n かたらうにともなく [語らうに友無く] -
With no hard feelings
n うらみっこなし [恨みっこなし] -
With no ill feeling
n わだかまりなく [蟠りなく] -
With no one upon whom to depend
n かんかこどく [鰥寡孤独] -
With no outsiders present
n みずいらず [水入らず] -
With no preconceived notions
n きょしんたんかい [虚心坦懐] -
With nothing to start with
n としゅくうけん [徒手空拳] -
With one accord
adj-na,n きゅうぜん [翕然] -
With one mind
adv いっしんに [一心に] -
With one voice
n いくどうおん [異口同音] -
With or from nothing
n くうけん [空拳] -
With outsiders barred
n みずいらずで [水入らずで] -
With pay
adj-no,n ゆうきゅう [有給] -
With pleasure...
adv,col よろこんで [喜んで] -
With rapid strides
adv とんとんびょうし [とんとん拍子] -
With regards to
exp における にたいする [に対する] -
With religious zeal
n ごしょうだいじ [後生大事] -
With reservations
n かくい [隔意] -
With resolution
n きぜんとして [毅然として]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.