- Từ điển Anh - Nhật
Without differentiation
adv
わかず [分かず]
Xem thêm các từ khác
-
Without difficulty
Mục lục 1 n 1.1 ひとたまりもない [一溜まりも無い] 1.2 ぞうさなく [造作無く] 1.3 ひとたまりもない [一溜まりもない]... -
Without discrimination
adj-na,n むさべつ [無差別] -
Without distinction
n べつなく [別無く] -
Without dividend
adj-no,n むはい [無配] -
Without effort
adv くもなく [苦も無く] -
Without end
n かぎりなく [限り無く] -
Without exception
Mục lục 1 n 1.1 れいがいなく [例外無く] 1.2 いちからじゅうまで [一から十迄] 2 suf 2.1 ずくめ 3 adv 3.1 まんべんなく... -
Without fail
Mục lục 1 n 1.1 きまって [決まって] 2 adv 2.1 かならず [必ず] 3 adv,n,uk 3.1 きっと [屹度] 3.2 ぜひ [是非] n きまって [決まって]... -
Without giving notice
n だんまり [黙り] -
Without having supper
n ゆうしょくぬき [夕食抜き] -
Without hesitation
Mục lục 1 adv 1.1 おおっぴら [大っぴら] 1.2 どしどし 2 n 2.1 どうどうと [堂堂と] 2.2 どうどうと [堂々と] adv おおっぴら... -
Without holding on
n てばなし [手放し] -
Without incident
n なにごともなく [何事もなく] -
Without intermission for ten (long) years
n じゅうねんいちじつ [十年一日] -
Without knowing why
Mục lục 1 adv 1.1 なぜか [何故か] 2 uk 2.1 そぞろに [漫ろに] adv なぜか [何故か] uk そぞろに [漫ろに] -
Without leave
n むとどけ [無届け] -
Without leaving any trace
n あとかたもなく [跡形も無く] -
Without lights
n むとうか [無灯火] むとう [無灯] -
Without limit
n きわみなき [窮み無き] -
Without missing (a day of) work
n むけっきん [無欠勤]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.