- Từ điển Anh - Nhật
Wooden carrying box
n
おかもち [岡持ち]
Xem thêm các từ khác
-
Wooden clappers
n ひょうしぎ [拍子木] -
Wooden clogs
n げた [下駄] -
Wooden cup
n もくはい [木杯] -
Wooden doll
n でくのぼう [木偶の坊] -
Wooden door
n いたど [板戸] きど [木戸] -
Wooden door (shutter) to carry things
n といた [戸板] -
Wooden drop-lid for simmering
n おとしぶた [落し蓋] -
Wooden fence
n いたべい [板塀] -
Wooden figure or doll
n でく [木偶] -
Wooden floor
Mục lục 1 n 1.1 フローリング 1.2 いたばり [板張り] 1.3 いたじき [板敷き] n フローリング いたばり [板張り] いたじき... -
Wooden floor (room with a ~)
n いたのま [板の間] -
Wooden form
n きがた [木型] -
Wooden frame
n もっこつ [木骨] -
Wooden framework
n きぐみ [木組] -
Wooden gong shaped like a fish
n ぎょばん [魚板] -
Wooden grave tablet
Mục lục 1 n 1.1 そとば [卒都婆] 1.2 そとば [卒塔婆] 1.3 とうば [塔婆] n そとば [卒都婆] そとば [卒塔婆] とうば [塔婆] -
Wooden hammer
n きづち [木槌] -
Wooden horse
n もくば [木馬] -
Wooden house
n もくぞうかおく [木造家屋]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.