- Từ điển Anh - Nhật
Woodgrain
n
いため [板目]
Xem thêm các từ khác
-
Woodland(s)
n しんりんちたい [森林地帯] -
Woodland path
n りんどう [林道] -
Woodpecker
Mục lục 1 n 1.1 ウッドペッカー 1.2 たくぼく [啄木] 2 n,uk 2.1 きつつき [啄木鳥] 2.2 たくぼくちょう [啄木鳥] 3 gikun,n,uk... -
Woods
n はやし [林] しんりん [森林] -
Woods inhabited by birds
n とりがすむもり [鳥が棲む森] -
Woodsman
n やまおとこ [山男] -
Woodwind
n もっかん [木管] -
Woodwind instrument
n もっかんがっき [木管楽器] -
Woodworker
n もっこう [木工] ししょう [梓匠] -
Woodworking
n もっこう [木工] -
Woodworking plant
n もっこうじょ [木工所] もっこうしょ [木工所] -
Woodworking tool
n もっこうぐ [木工具] -
Woody
n もくしつ [木質] -
Woody plant
n もくほん [木本] -
Woof
n よこいと [横糸] -
Woof (weaving)
n よこいと [緯糸] ぬきいと [緯糸] -
Woofer
n ウーファー -
Wool
Mục lục 1 n 1.1 ようもう [羊毛] 1.2 じゅうもう [絨毛] 1.3 ウール n ようもう [羊毛] じゅうもう [絨毛] ウール -
Wool shearing
n せんもう [剪毛] -
Woollen brocade
n けおりにしき [毛織錦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.