- Từ điển Anh - Nhật
Yell which opens a battle
n
やたけび [矢叫び]
やさけび [矢叫び]
Xem thêm các từ khác
-
Yellow
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おうしょく [黄色] 1.2 イエロー 1.3 こうしょく [黄色] 1.4 きいろ [黄色] 2 adj 2.1 きいろい [黄色い]... -
Yellow-backed novel
n きびょうし [黄表紙] -
Yellow-brown
n くちばいろ [朽ち葉色] -
Yellow (white) phosphorus
n おうりん [黄燐] -
Yellow Book
n イエローブック -
Yellow Card
n イエローカード -
Yellow Pages
n イエローページ -
Yellow Peril
n こうか [黄禍] -
Yellow Sea
n こうかい [黄海] -
Yellow and white
n こうはく [黄白] -
Yellow bream
n きだい [黄鯛] -
Yellow chrysanthemum
n きぎく [黄菊] -
Yellow fever
Mục lục 1 n,abbr 1.1 おうねつ [黄熱] 1.2 こうねつ [黄熱] 2 n 2.1 こうねつびょう [黄熱病] 2.2 おうねつびょう [黄熱病]... -
Yellow green
n おうりょく [黄緑] おうりょくしょく [黄緑色] -
Yellow iris
n きしょうぶ [黄菖蒲] -
Yellow jasper
n こうへきぎょく [黄碧玉] -
Yellow journalism
n イエロージャーナリズム -
Yellow leaves
n こうよう [黄葉] -
Yellow ochre
n こうど [黄土] おうど [黄土] -
Yellow of an egg
n きみ [黄味] きみ [黄み]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.