Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twenty-one

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài (như) pontoon

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Twenty-percent cushion rule

    quy tắc đệm 20%, quy tắc khoảng cách an toàn 20%,
  • Twenty p

    như twenty pence,
  • Twenty pence

    Danh từ: Đồng hai mươi penni ( 20p),
  • Twentyfold

    / ´twenti¸fould /, tính từ & phó từ, gấp hai mươi lần,
  • Twerking

    twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • Twerp

    / twə:p /, như twirp, Từ đồng nghĩa: noun, pup , puppy
  • Twi-

    tiền tố, hai; gấp đôi; hai lần, twi-headed, hai đầu
  • Twibil

    búa hai đầu,
  • Twibill

    / ´twai¸bil /, Danh từ: rìu chiến đấu có hai lưỡi ở một đầu cán, Xây...
  • Twice

    / twaɪs /, Phó từ: hai lần, gấp hai, gấp đôi, Toán & tin: gấp...
  • Twice-laid

    / ´twais¸leid /, tính từ, làm bằng những mảnh đã cũ,
  • Twice-told

    / ´twais¸tould /, tính từ, ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần, a twice-told tale, một câu chuyện đã kể nhiều lần
  • Twice-told tale

    Thành Ngữ:, twice-told tale, chuyện cũ rích
  • Twice (three times...) as much

    Thành Ngữ:, twice ( three times ...) as much, bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế
  • Twice over

    Thành Ngữ:, twice over, không chỉ có một lần mà hai
  • Twice size

    kích thước tăng gấp đôi,
  • Twicer

    / ´twaisə /, danh từ, thợ sắp chữ kiêm thợ in, (từ lóng) người ngày chủ nhật đến nhà thờ cả sáng lẫn chiều,
  • Twiddle

    / twidl /, Danh từ: sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ; sự quay tròn, nét quay tròn, dấu quay tròn, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top