- Từ điển Anh - Việt
AST (abstract syntax tree)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
ASYNC (asynchronous)
bất đồng bộ, không đồng bộ, -
AS (application system)
hệ thống ứng dụng, -
AS (autonomous system)
hệ thống tự quản, hệ thống độc lập, -
AT&T
, -
AT&T (American Telephone and Telegraph)
hãng at& t, công ty điện thoại điện báo hoa kỳ, -
AT&T (American Telephone and Telegraph Company)
công ty điện thoại và điện báo hoa kỳ, -
AT-compatible
/ ei-ti kəm'pætəb; /, tương thích với at, -
ATAPI
giao diện atapi, -
ATC
viết tắt, Điều khiển giao thông trên không ( air traffic control), -
ATC (authorization to copy)
sự được quyền sao chép, -
ATDC : after Top dead center
sau điểm chết trên, -
ATE (automatic test equipment)
thiết bị kiểm tra tự động, -
ATE Automatic Test Equipment
thiết bị kiểm tra tự động, -
ATF
, -
ATFS (attributed file system)
hệ thống tập tin có thuộc tính, -
ATF (Active Transfer Case)
bộ chuyển đổi, -
ATLS
những kỹ năng cơ bản của đội cứu hộ (cấp cứu) để làm cho người bệnh tạm thời vượt qua cơn nguy kịch.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.