Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aaquamaroon

Tiếng lóng

  • A color--like bloody water or something.
  • Example: After the shark attacked, the water was all aquamaroon instead of its normal clear blue color.

Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aard-wolf

    / 'α:d,wulf /, Danh từ: (động vật học) chó sói đất ( nam phi),
  • Aardvark

    / 'ɑ:d,va:k /, Danh từ: (động vật) lợn đất,
  • Aaron's beard

    Danh từ: cỏ tai hổ,
  • Aaron's rod

    thanh aaron,
  • Aarqeunaamaaei

    /arch-ay-nay-mey/,
  • Aasmus

    / ei'æzməs /, bệnh hen,
  • Aasvogel

    / 'ɑ:svougəl /, Danh từ: (động vật học) con kên kên ( nam phi),
  • Ab

    / ei bi:' /, Viết tắt: thuỷ thủ hạng nhất ( able-bodied seaman), (từ mỹ, nghĩa mỹ) cử nhân văn...
  • Ab-

    tiền tố ab (để nhận dạng độ điện từ hệ cgs), có nghĩalà xa, ngoài,
  • Ab-coulomb (ab-coulomb)

    đơn vị điện lượng (=10coul),
  • Ab (able-bodied seaman)

    thủy thủ trực ca,
  • Ab extra

    Phó từ: từ bên ngoài,
  • Ab initio

    Phó từ: ngay từ đầu, theo nguyên lý đầu, từ đầu, the entire process must be repeated ab initio, phải...
  • Ab intra

    Phó từ: ngay từ bên trong,
  • Ab origine

    Phó từ: từ nguồn gốc,
  • Ab ovo

    phó từ, từ khai thiên lập địa, từ nguyên sơ,
  • Aba

    / 'α:bə /, Danh từ: Áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người a-rập),
  • Abac

    / 'æbək /, toán đồ, bản đồ tính, toán đồ,
  • Abac, abacus

    bản đồ tính, bàn tính, toán đồ,
  • Abaca

    / æbə'ka: /, Danh từ: vải dệt bằng tơ chuối abaca ở philipin, cây chuối abaca,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top