Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aaron's rod

Xây dựng

Thanh Aaron

Giải thích EN: A rounded ornamental molding that is decorated with a single entwined serpent and sometimes leaves and vines. (Fromthe Biblical account of the miraculous rod used by the high priest Aaron, which he was able to change into a serpent.).Giải thích VN: Một mẫu trang trí hay mẫu đúc hình tròn được trang trí bằng một con rắn quấn quanh hay thỉnh thoảng bởi các lá, cành nho. (Theo Kinh thánh phần về cây gậy thần diệu của Aaron thì từ đó anh ta có thể biến nó thành một con rắn ).


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aarqeunaamaaei

    /arch-ay-nay-mey/,
  • Aasmus

    / ei'æzməs /, bệnh hen,
  • Aasvogel

    / 'ɑ:svougəl /, Danh từ: (động vật học) con kên kên ( nam phi),
  • Ab

    / ei bi:' /, Viết tắt: thuỷ thủ hạng nhất ( able-bodied seaman), (từ mỹ, nghĩa mỹ) cử nhân văn...
  • Ab-

    tiền tố ab (để nhận dạng độ điện từ hệ cgs), có nghĩalà xa, ngoài,
  • Ab-coulomb (ab-coulomb)

    đơn vị điện lượng (=10coul),
  • Ab (able-bodied seaman)

    thủy thủ trực ca,
  • Ab extra

    Phó từ: từ bên ngoài,
  • Ab initio

    Phó từ: ngay từ đầu, theo nguyên lý đầu, từ đầu, the entire process must be repeated ab initio, phải...
  • Ab intra

    Phó từ: ngay từ bên trong,
  • Ab origine

    Phó từ: từ nguồn gốc,
  • Ab ovo

    phó từ, từ khai thiên lập địa, từ nguyên sơ,
  • Aba

    / 'α:bə /, Danh từ: Áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người a-rập),
  • Abac

    / 'æbək /, toán đồ, bản đồ tính, toán đồ,
  • Abac, abacus

    bản đồ tính, bàn tính, toán đồ,
  • Abaca

    / æbə'ka: /, Danh từ: vải dệt bằng tơ chuối abaca ở philipin, cây chuối abaca,
  • Abaci

    / 'æbəsi /, bản đồ tính, bàn tính, toán đồ,
  • Abacist

    / 'æbəsist /, Danh từ: người gãy bàn phím, người kế toán,
  • Aback

    / ə'bæk /, Phó từ: lùi lại, trở lại phía sau, (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm),...
  • Aback order memo

    giấy báo giao hàng trễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top