- Từ điển Anh - Việt
Abalienate
Nghe phát âmMục lục |
/æ'bəiljəneit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nhường lại tài sản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abalienated
bị loạn tâm thần, -
Abalienatio
loạn tâm thần, -
Abalienation
/ æ,bəiljənei∫n /, Danh từ: sự nhường lại tài sản, Kinh tế: di... -
Aballenated
/ əbeiliə´neiʃən /, bị loạn tâm thần, -
Aballenation
/ əbeiliə´neiʃən /, bệnh tâm thần, -
Abalone
/ ,æbə'louni /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bào ngư, Từ đồng nghĩa:... -
Abampere
/ əb´æmpɛə /, aa (ampe hệ cgs điện từ, 10 ampe), ampe hệ từ, -
Abampere centimeter squared
aacm2, abampe centimét vuông, -
Abampere per centimeter squared
aa/cm2, abampe trên centimét vuông, -
Abamurus
/ 'æbə'mju:rəs/əb´æmərəs /, Xây dựng: thanh chống, tường phụ, -
Abandenment
sự từ bỏ, -
Abandon
/ə'bændən/, Ngoại động từ: từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, Danh... -
Abandon ship
rời khỏi tàu, rời bỏ tàu, -
Abandon ship (to...)
bỏ tàu, -
Abandon ship drill
luyện tập rời bỏ tàu, -
Abandon ship water
dự trữ nước cho cấp cứu (trên xuồng cấp cứu), -
Abandoned
/ ə'bændənd /, Tính từ: bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, phóng đãng, truỵ lạc, Hóa... -
Abandoned articles
hàng vô chủ, hàng vứt bỏ, -
Abandoned assets
tài sản phế thải (nói về những thiết bị và đồ dùng), -
Abandoned beach
bã chết, bãi cỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.