Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abele

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'bi:l/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây bạch dương

Xem thêm các từ khác

  • Abelian category

    phạm trù abel, phạm trù aben,
  • Abelian collection

    hệ abel, hệ tập hợp aben, tập hợp abel,
  • Abelian group

    nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại...
  • Abelian group, semi group abel

    nửa nhóm abel, nhóm abel, nửa nhóm,
  • Abelian semi-group

    nửa nhóm abel,
  • Abelian variety

    đa tạp abel, đa tạp aben,
  • Abelite

    a-be-lit (chất nổ có chứa amônia nitrat và tri-nitrôtôluen),
  • Abelmosk

    / eibəlmɔsk /, Danh từ: (thực vật học) cây vông vàng,
  • Abembryonic

    ở ngoài phôi, xa phôi,
  • Abend

    Nghĩa chuyên ngành: hủy bỏ, kết thúc bất thường, Từ đồng nghĩa:...
  • Abend (abnormal end)

    kết thúc bất thường, kết thúc không chuẩn,
  • Abenteric

    / əbən'terik /, Tính từ: (giải phẫu) học ngoài ruột, xa ruột, ở ngoài ruột,
  • Abepithymia

    / ,əbi pe'taimiə /, liệt đám rối dương,
  • Aberrance

    / æ´berəns /, danh từ, sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • Aberrancy

    / æ'berənsi /, như aberrance, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberration , anomaly , deviance , deviancy...
  • Aberrant

    /æ'berənt/, Tính từ: lầm lạc, (sinh vật học) khác thường, Từ đồng...
  • Aberrant conduction

    (sự) dẫn sai lạc,
  • Aberrant duct

    ống lạc chỗ,
  • Aberrant ductule

    tiểu quản lạc chỗ,
  • Aberrant goiter

    bướu giáp lạc chỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top