Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aboriginal

Nghe phát âm


Mục lục

/,æbə'ridʒənl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản
the aboriginal inhabitants of a country
thổ dân của một nước
tea is an aboriginal product of Phutho
chè là một đặc sản của Phú thọ
Ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ

Danh từ

Thổ dân
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

thổ dân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ancient , earliest , endemic , first , indigenous , native , original , primary , primeval , primitive , primordial , autochthonal , autochthonic , autochthonous

Từ trái nghĩa

adjective
foreign

Xem thêm các từ khác

  • Aboriginal cost

    giá trị nguyên giá, giá thành nguyên thủy,
  • Aboriginality

    / ,æbɔridʒi'næliti /, Danh từ: Đặc điểm nguyên sơ, tính thuần phát,
  • Aboriginally

    / ,æbə'ridʒənəli /,
  • Aborigines

    /,æbə'ridʒəni:z/, danh từ số nhiều, thổ dân, thổ sản, indians are the aborigines of america, người da đỏ là thổ dân của châu...
  • Abort

    /ə'bɔ:t/, Nội động từ: sẩy thai, (sinh vật học) không phát triển, thui, Ngoại...
  • Abort (ABT)

    hủy bỏ,
  • Abort Session (ABS)

    phiên bị bỏ qua,
  • Abort Session (AS)

    phiên bị bỏ rơi,
  • Abort engine

    động cơ chết máy, động cơ liệt (động cơ ngừng do sự cố khi bay),
  • Abort sequence

    chuỗi hủy bỏ,
  • Abort timer (ABT)

    bộ định thời huy bỏ,
  • Aborted

    / ə'bɔ:tid /, tính từ, bị sẩy (thai), (sinh vật học) không phát triển, thui,
  • Aborted connection

    kết nối bị hủy,
  • Aborted systole

    tâm thu chiết tỏa,
  • Aborticide

    / ə'bɔ:tisaid /, Danh từ: thuốc giết thai,
  • Abortifacient

    / ə,bɔ:ti'fei∫ənt /, Tính từ: phá thai, làm sẩy thai, Danh từ: thuốc...
  • Abortin

    / ə'bɔ:tin /, Danh từ: chất sẩy thai; abotin,
  • Aborting procedure

    thủ tục hủy bỏ,
  • Abortion

    /ə'bɔ:∫n/, Danh từ: sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai, người lùn tịt; đứa bé đẻ non,...
  • Abortion in progress

    phá thai đang tiến triển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top