- Từ điển Anh - Việt
Absterge
Mục lục |
/əb'stə:dʒ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tẩy, làm sạch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abstergent
/ əb'stə:dʒnt /, tính từ, tẩy, làm sạch, danh từ, (y học) thuốc làm sạch (vết thương), -
Abstersion
/ 'æbstəʃn /, Danh từ: sự tẩy sạch, sự làm sạch, -
Abstersive
/ 'æbstəʃiv /, Tính từ: tẩy, làm sạch, -
Abstinence
/ 'æbstinəns /, Danh từ: sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng... -
Abstinence symptom
triệu chứng phụ, -
Abstinency
/ 'æbstinənsi /, Danh từ: thói quen ăn uống điều độ, sự kiêng khem, -
Abstinent
/ 'æbstinənt /, Tính từ: Ăn uống điều độ; kiêng khem, -
Abstinently
/ 'æbstinəntli /, -
Abstract
/ 'æbstrækt /, Tính từ: trừu tượng, khó hiểu, lý thuyết, không thực tế, Danh... -
Abstract-association
kết hợp trừu tượng, -
Abstract Data Type (ADT)
kiểu dữ liệu trừu tượng, -
Abstract Service Primitive (ASP)
nguyên mẫu dịch vụ trừu tượng, -
Abstract Syntax Notation (ITU-T) (ASN)
ký hiệu cú pháp trừu tượng (itu-t), -
Abstract Syntax Notation version 1 (ASN.1)
phiên bản chú giải cú pháp trừu tượng số 1, -
Abstract Test Method (ATM)
phương pháp đo thử trừu tượng, -
Abstract Test Suite (ATS)
bộ đo thử trừu tượng, -
Abstract Windows Toolkit (AWT)
bộ công cụ windows trừu tượng, -
Abstract algebra
đại số trừu tượng, -
Abstract automaton
ôtômat trừu tượng, -
Abstract book
sổ trích yếu (thu chi),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.