Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Access lock

Nghe phát âm

Toán & tin

khóa truy nhập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Access log

    sổ ghi truy cập, sổ ghi truy xuất,
  • Access management

    quản lý truy cập, quản lý truy xuất, sự quản lý truy nhập,
  • Access matrix

    ma trận truy nhập,
  • Access mechanism

    cơ chế truy cập, cơ chế truy xuất, cơ cấu phát động,
  • Access memory

    bộ nhớ truy nhập, card random access memory, bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên thẻ, extended dynamic random access memory (edram), bộ nhớ...
  • Access method

    phương pháp truy cập, phương thức truy xuất, phương pháp truy nhập, acb ( accessmethod control block ), khối điều khiển phương...
  • Access method control block (ACB)

    khối điều khiển phương pháp truy cập,
  • Access method interface

    giao diện phương pháp truy nhập,
  • Access method interface (AMI)

    giao diện phương pháp truy cập,
  • Access method routine

    chương trình phương pháp truy cập, thủ tục phương pháp truy nhập,
  • Access method service

    dịch vụ phương pháp truy nhập,
  • Access method services (AMS)

    các dịch vụ phương pháp truy cập,
  • Access mode

    chế độ truy cập, chế độ truy xuất, phương thức truy cập, phương thức truy xuất, chế độ truy nhập, file access mode, chế...
  • Access name

    Mục lục 1 Toán & tin 1.1 tên truy cập 2 Điện tử & viễn thông 2.1 tên truy nhập ...
  • Access network

    mạng truy cập, mạng truy nhập, diane ( directinformation access network for europe ), mạng truy cập thông tin trực tiếp châu âu, direct...
  • Access number

    số truy cập, số truy nhập, số truy xuất, số hiệu truy nhập,
  • Access of ANSI Art (AAA)

    tiếp cận bí quyết của ansi,
  • Access of the sea

    thủy triều lên,
  • Access opening

    lỗ thông (trong ván khuôn), lỗ nhận, lỗ nhìn, lỗ thăm, lối vào, ô cửa,
  • Access option

    ứng lựa truy cập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top