Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Admeasurement

Nghe phát âm

Mục lục

/æd'meʒəmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự quy định từng phần, sự chia phần

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự định hạn

Xây dựng

sự chia từng phần

Kỹ thuật chung

kích thước khuôn khổ

Kinh tế

sự đo lường (trọng tải, sức chở của tàu bè)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allocation , assignment , apportionment , dispensation , division

Xem thêm các từ khác

  • Admedial

    ở gần giữa,
  • Admedian

    về phía giữa,
  • Admendment

    tu chỉnh, sửa đổi,
  • Admidiculum

    vật chống đỡ, trụ,
  • Admin

    / 'ædmin /, Toán & tin: người quản trị, quản trị viên,
  • Adminiculum

    Danh từ: (động vật) gai vận động, Y học: vật chống đỡ, trụ,...
  • Adminiculum lincae albae

    trụ đường trắng , dây chằng trên mu sau,
  • Adminiculum lincaealbae

    trụ đường trắng , dây chằng trên mu sau,
  • Administer

    / ædˈmɪnəstər /, Ngoại động từ: trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện,...
  • Administered Dose

    liều quy định, trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất dùng cho đối tượng thử nghiệm (người hoặc động vật) để...
  • Administered price

    giá được quản lý, giá chỉ đạo, giá bắt buộc, giá chỉ đạo, giá khống chế, giá quản chế, giá quy định,
  • Administrable

    / əd´ministrəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, controllable , manageable , rulable
  • Administrant

    Từ đồng nghĩa: noun, administrator , director , manager , officer , official
  • Administrantion delay time

    thời gian chậm hành chính,
  • Administrate

    / əd´ministreit /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị,
  • Administrated price

    giá bắt buộc,
  • Administration

    / ədmini'streiʃn /, Danh từ: sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top