Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aegis

Nghe phát âm

Mục lục

/´i:dʒis/

Thông dụng

Danh từ

Sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo vệ
under the aegis of
dưới sự che chở của


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
auspices , backing , patronage , shelter , sponsorship , wing * , auspice , patronization , armor , athena , control , defense , guidance , protection , shield

Xem thêm các từ khác

  • Aegophony

    âm vang,
  • Aegrotat

    / ´i:groutæt /, Danh từ: giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường...
  • Aelotropic

    Tính từ: (vật lý) dị hướng, dị hướng,
  • Aelotropy

    Danh từ: (vật lý) tính dị hướng, tính dị hướng,
  • Aemia

    tiếp vĩ ngữ có nghĩa là điều kiện được định rõ của máu hyperglycaemia (quá liều đường trong máu),
  • Aeneolithic

    Tính từ, cũng eneolithic: thuộc thời đồng đá (giai đoạn (khảo cổ học) giữa thời đại đồ...
  • Aeolation

    / ¸iə´leiʃən /, Danh từ: sự phong hoá, Kỹ thuật chung: tác dụng...
  • Aeolian

    / i:´ouliən /, Tính từ: thông gió, Kỹ thuật chung: do gió, phong thành,...
  • Aeolian accumulation

    bồi tích phong thành, phong tích,
  • Aeolian alluvion

    bồi tích phong thành,
  • Aeolian basin

    bồn gió tạo thành, bồn phong thành,
  • Aeolian depeter

    phong tích, trầm tích do gió,
  • Aeolian deposits

    bồi tích phong thành,
  • Aeolian erosion

    sự xói mòn do gió, sự thổi mòn,
  • Aeolian fan

    quạt gió kiểu tuabin,
  • Aeolian harp

    Danh từ: Đàn phát âm do gió,
  • Aeolian plain

    đồng bằng phong thành,
  • Aeolian rock

    đá do gió, đá do gió tạo thành, đá phong thành,
  • Aeolian soil

    đất phong hoá,
  • Aeon

    / 'i:ən /, Danh từ: thời đại, niên kỷ, sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top