Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Afghan

Nghe phát âm

Mục lục

/´æfgæn/

Thông dụng

Danh từ

Người Ap-ga-ni-xtăng
Tiếng Ap-ga-ni-xtăng
Afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blanket , covering , coverlet , crochet , dog , throw

Xem thêm các từ khác

  • Afghan hound

    Danh từ: chó săn afgan,
  • Afghanistan

    / æf'gænistæn; æf'gænistɑ:n /, tên đầy đủ: islamic state of afghanistan = cộng hòa hồi giáo Áp-ga-nít-tăng, tên thường gọi:...
  • Afibrinogenemia

    chứng giảm fibrinogen huyết.,
  • Aficionado

    / ə¸fisiə´na:dou /, Danh từ: người cuồng nhiệt, an aficionado of bullfighting, người quá hâm mộ...
  • Afield

    / ə´fi:ld /, Phó từ: Ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng, (quân sự) ở ngoài mặt...
  • Afire

    / ə´faiə /, Tính từ & phó từ: cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng),
  • Afk

    , viết tắt của " away from keyboard ". là dấu hiệu chỉ ra người đó ko còn trên máy tính nữa
  • Afl-cio

    viết tắt, liên hiệp lao động và Đại hôi các tổ chức kỹ nghệ hoa kỳ ( american federation of labor and congress of industrial...
  • Aflagellar

    Tính từ: không lông roi,
  • Aflame

    / ə´fleim /, Tính từ: cháy, rực cháy, rực lửa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa,
  • Aflat

    / ə´flæt /, phó từ, ngang bằng,
  • Aflatoxin

    chất độc tạo thành trong bào tử của nấm aspergillus flavus, gây nhiễm độc củ lạc,
  • Afloat

    / ə'flout /, Tính từ: lênh đênh trên nước, lơ lửng trên không, ngập nước, lan truyền đi (tin...
  • Afloat and ashore

    trên nước, trên bờ đều hữu hiệu như nhau,
  • Afloat cargo

    hàng hóa đã chất xuống tàu, hàng hóa trên đường vận chuyển,
  • Afloat terms

    điều kiện hàng hóa trên đường vận chuyển,
  • Afocal

    vô tiêu,
  • Afocal system

    hệ số tiêu,
  • Afoot

    / ə´fut /, Tính từ: Đi bộ, đi chân, Đang tiến hành, đang làm, trở dậy; hoạt động, Từ...
  • Afore

    / ə´fɔ: /, Giới từ & phó từ: (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước, (từ cổ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top