Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

After-chromed dye

Hóa học & vật liệu

thuốc nhuộm sau crôm

Giải thích EN: A dye that is improved in color or fastness by treatment with sodium dichromate, copper sulfate, or similar materials, after the fabric is dyed.Giải thích VN: Một loại chất nhuộm làm tăng màu sắc hoặc độ nhanh bằng việc xử lý sử dụng dung dịch đicrômat, đồng sunfat, hoặc các vật liệu tương tự, sau khi vải đã được nhuộm.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top