Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Afters

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:ftə:z/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) món ăn phụ (sau món ăn chính ở bữa cơm trưa)

Xem thêm các từ khác

  • Aftersale

    Tính từ: sau khi bán hàng, aftersale services, dịch vụ sau khi bán hàng, dịch vụ hậu mãi
  • Aftersensation

    / ´a:ftersen¸seiʃən /, Y học: cảm giác, Kỹ thuật chung: dư cảm,
  • Aftershave

    Danh từ: nước thơm dùng sau khi cạo râu,
  • Aftershock

    / ´a:ftə¸ʃɔk /, danh từ, (địa lý,địa chất) dư chấn,
  • Aftershrinkage

    độ lún bổ sung, sự co bổ sung,
  • Afterstain

    chất nhuộm tiếp sau (để phân biệt rõ hơn),
  • Aftertaste

    / ´a:ftə¸teist /, Danh từ: dư vị, Thực phẩm: dư vị, vị đọng lại,...
  • Aftertax

    Danh từ: thuế phụ thu,
  • Aftertax basis

    cơ sở sau thuế, tỷ lệ căn bản sau khi đóng thuế,
  • Aftertax real rate of return

    suất thu lợi thực tế sau thuế, tỷ lệ lợi nhuận thực sau khi đóng thuế,
  • Afterthought

    / ´a:ftə¸θɔ:t /, Danh từ: sự suy nghĩ sau khi hành động; ý nghĩ nảy ra quá muộn (sau khi việc...
  • Aftertreatment

    Địa chất: sự gia công tiếp sau, sự xử lý tiếp sau,
  • Afterward

    / ˈæftərwərd, ˈɑftərwərd /, Phó từ: sau này, về sau, sau đấy, Từ đồng...
  • Afterwards

    / ´a:ftəwə:dz /, như afterward, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , latterly , next , subsequently...
  • Afterword

    / ´a:ftə¸wə:d /, Danh từ: lời bạt (cuối sách),
  • Afterworking

    hậu quả,
  • Afterworld

    / ´a:ftə¸wə:ld /, danh từ, kiếp sau, thế giới bên kia,
  • Afunction

    vô năng , mất chức năng,
  • Ag

    bạc,
  • Ag (e) ing

    sự tàng trữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top