- Từ điển Anh - Việt
All-out
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔ:l¸aut/
Thông dụng
Tính từ & phó từ
Dốc hết sức, dốc toàn lực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- complete , full-scale , absolute , full-blown , maximum , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughgoing , thoroughpaced , arrant , consummate , crashing , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unmitigated , unqualified , unrelieved , unreserved
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
All-out sales campaign
chiến dịch bán dốc toàn lực, -
All-outer
Danh từ: (từ mỹ) người hết lòng bênh vực, -
All-over work
Địa chất: sự khấu liền gương, sự khấu toàn phần, sự khấu lò chợ, -
All-overish
/ ¸ɔ:l´ouvəriʃ /, tính từ, (thông tục) cảm thấy khó ở; cảm thấy đau mỏi khắp người, -
All-overishness
Danh từ: sự khó ở; sự đau mỏi khắp người, -
All-pass
thông toàn dải, -
All-pass element
phần tử toàn thông, -
All-pass filter
bộ lọc pha, bộ lọc toàn thông, bộ lọc toàn dải, -
All-pass network
mạng điện truyền toàn phần, mạng toàn thông, -
All-powerful
/ ´ɔ:l¸pauəful /, tính từ, nắm hết quyền lực; có mọi quyền lực, -
All-purpbse
vạn năng, -
All-purpose
/ 'ɔ:l'pə:pəs /, Tính từ: dùng cho nhiều mục đích, có nhiều công dụng, đa năng, Kỹ... -
All-purpose balance sheet
bảng cân đối tài sản thông dụng, bảng tổng kết tài sản đa dụng, -
All-purpose blade
lưỡi (gạt) thông dụng, -
All-purpose computer
máy tính vạn năng, -
All-purpose container
công-ten-nơ vạn năng, -
All-purpose engine oil
dầu máy vạn năng, -
All-purpose excavator
máy đào đa năng, -
All-purpose financial statement
bản báo cáo tài chánh thông dụng, -
All-purpose freezer
máy kết đông vạn năng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.