Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allegiant

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem allegiance

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
constant , fast , firm , liege , loyal , staunch , steadfast , true

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Allegoric

    / æli´gɔrik /, tính từ, có tính chất phúng dụ, nói bóng, có ngụ ý, (thuộc) chuyện ngụ ngôn, có tính chất biểu tượng,...
  • Allegorical

    / æli´gɔrikl /, như allegoric, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Allegorically

    Phó từ: (văn học) bóng bẩy, theo phép phúng dụ,
  • Allegorise

    như allegorize,
  • Allegorist

    Danh từ: nhà ngụ ngôn, nhà phúng dụ,
  • Allegorization

    / ¸æligərai´zeiʃən /,
  • Allegorize

    Động từ: phúng dụ, nói bóng, ngụ ý, Đặt thành chuyện ngụ ngôn, Đặt thành biểu tượng,...
  • Allegory

    / ´æligəri /, Danh từ: phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng, Từ...
  • Allegretto

    / ¸æli´gretou /, Phó từ: (âm nhạc) hơi nhanh, Danh từ: (âm nhạc) nhịp...
  • Allegro

    / æ´leigrou /, Phó từ & tính từ: (âm nhạc) nhanh, Danh từ: (âm...
  • Allel

    alen,
  • Allele

    Danh từ: (sinh học) alen (gen đẳng vị), gen tương ứng, một của hai hoặc nhiều dạng luân phiên...
  • Allelic

    thuộcalen,
  • Allelic series

    chuỗialen,
  • Allelism

    Danh từ: quan hệ alen, Y học: hiện tượngalen,
  • Allelobrachial

    Tính từ: thuộc nhánh tương ứng (thể nhiễm sắc),
  • Allelocatalysis

    Danh từ: sự xúc tác qua lại, sự xúc tác tương hỗ,
  • Allelocatalytic

    xúc tác tương hổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top