Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allusive

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´lu:siv/

Thông dụng

Tính từ

Có ý nói bóng gió, có ý ám chỉ, nhiều ý bóng gió, nhiều lời ám chỉ
Có tính chất tượng trưng, có tính chất biểu tượng
allusive arms
phù hiệu có tính chất tượng trưng, phù hiệu nhắc đến tên người đeo


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
connotative , evocative , impressionistic , reminiscent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Allusiveness

    / ə´lu:zivnis /, danh từ, tính chất bóng gió, tính chất ám chỉ, tính tượng trưng, tính biểu tượng,
  • Alluvia

    xem alluvium,, Địa chất: đất đá phủ, đất bồi,
  • Alluvial

    / ə´lu:viəl /, Tính từ: (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa, Danh...
  • Alluvial bench

    thềm, dải bờ bồi tích,
  • Alluvial clay

    đất sét bồi tích,
  • Alluvial cone

    nón bồi tích, côn bồi tích, nón phóng vật,
  • Alluvial depeter

    bồi tích,
  • Alluvial deposit

    trầm tích đất bồi, mỏ sa khoáng, trầm tích phù sa, bồi tích, lớp bồi, lớp lắng, lớp trầm tích, trầm tích sông, trầm...
  • Alluvial deposits

    bồi tích, lớp lắng đất bồi, bồi tích,
  • Alluvial fan

    quạt phóng vật, quạt bồi tích,
  • Alluvial flat

    đồng bằng bồi tích, bãi bồi,
  • Alluvial flood plain deposit

    trầm tích bãi bồi do lũ, trầm tích bãi bồi (do lũ),
  • Alluvial formation

    tầng bồi tích,
  • Alluvial gold

    vàng đất bồi, vàng bồi tích (đãi được từ dòng nước), Địa chất: vàng sa khoáng,
  • Alluvial layer

    lớp bồi tích,
  • Alluvial mining

    Địa chất: sự khai thác mỏ sa khoáng,
  • Alluvial ore mining

    sự khai thác quặng đất bồi,
  • Alluvial placer

    sa khoáng bồi tích,
  • Alluvial plain

    đồng bằng bồi tích, đồng bằng đất bồi, đồng bằng phù sa, đồng bằng thảm lũ tích, đồng bằng bồi tích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top