Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Altar

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔ:ltə/

Thông dụng

Danh từ

Bàn thờ, bệ thờ, án thờ
to lead a woman to the altar

Xem lead

Chuyên ngành

Xây dựng

bàn thờ, bàn lễ thánh thể

Giải thích EN: A raised structure, such as a table or slab, used in religious rites.

Giải thích VN: Một cấu trúc được nâng lên như một cái bàn hoặc phiến đá, thường được sử dụng trong các nghi thức tôn giáo.

bệ thờ
chỗ thờ
án thờ

Kỹ thuật chung

bàn thờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chantry , font , reredos , retable , shrine , tabernacle , sanctuary , table

Xem thêm các từ khác

  • Altar-boy

    / ´ɔ:ltə¸bɔi /, danh từ, lễ sinh (trong giáo đường),
  • Altar-cloth

    / ´ɔ:ltə¸klɔθ /, danh từ, khăn trải bàn thờ,
  • Altar-piece

    / ´ɔ:ltə¸pi:s /, danh từ, bức trang trí sau bàn thờ,
  • Altar tomb

    mộ có bàn thờ, mộ có bệ thờ,
  • Altar zail

    giá đỡ bàn thờ,
  • Altauna

    nhọt độc,
  • Altenate

    so le,
  • Altenative

    phương án,
  • Alter

    / ´ɔ:ltə /, Nội động từ: thay đổi, biến đổi, đổi, Ngoại động từ:...
  • Alter Context Acknowledge PPDU (ACA PPDU)

    ppdu báo nhận ngữ cảnh thay thế,
  • Alter Context PPDU (ACPPDU)

    ppdu của văn cảnh thay đổi,
  • Alter ego

    danh từ, người bạn ruột, người thay thế tôi hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: noun, doppelganger , evil...
  • Alterability

    / ¸ɔ:ltərə´biliti /, danh từ, tính có thể thay đổi, tính có thể sửa đổi, tính có thể biến đổi,
  • Alterable

    / ´ɔ:ltərəbl /, tính từ, có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi, Từ đồng nghĩa:...
  • Alterableness

    như alterability,
  • Alterant

    hồi phục chức năng,
  • Alteration

    / ¸ɔ:ltə´reiʃən /, Danh từ: sự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến...
  • Alteration of angles

    biến dạng góc,
  • Alteration of cross section

    thay đổi mặt cắt ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top