- Từ điển Anh - Việt
Ambiguousnucleus
Xem thêm các từ khác
-
Ambilateral
Tính từ: hai bên; hai phía, Y học: thuộc hai bên, -
Ambilevosity
sự không thuận hai tay, hai tay vụng về, -
Ambioceptor
Danh từ: thể kháng đặc hiệu, -
Ambiopia
song thị nhìn một thấy hai, -
Ambiparous
Tính từ: có mầm hoa lá, -
Ambipolar
/ ¸æmbi´poulə /, Kỹ thuật chung: lưỡng cực, ambipolar diffusion, khuếch tán lưỡng cực, ambipolar... -
Ambipolar diffusion
khuếch tán lưỡng cực, -
Ambipolar potential
thế gần lưỡng cực, -
Ambisexual
/ ¸æmbi´seksjuəl /, Tính từ: lưỡng tính, Kỹ thuật chung: lưỡng... -
Ambisinister
không thuận hai tay người không thuận hai tay, -
Ambit
/ ´æmbit /, Danh từ: Đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, (kiến trúc) khu vực... -
Ambition
/ æm´biʃən /, Danh từ: hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng, Từ đồng... -
Ambitious
/ æmˈbɪʃəs /, Tính từ: có nhiều tham vọng, có nhiều khát vọng, Xây dựng:... -
Ambitious enterpriser
nhà doanh nghiệp có nhiều hoài bão, -
Ambitiously
Phó từ: khát khao, tham muốn, -
Ambitiousness
/ æm´biʃəsnis /, danh từ, sự có nhiều khát vọng, sự có nhiều tham vọng, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Ambivalen gene
lưỡng trị, -
Ambivalence
/ æmˈbɪvələns /, Danh từ: sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng,Ambivalengene
lưỡng trị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.