- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Amicable numbers
số bạn, -
Amicable numbers (friends numbers)
số hữu nghị, -
Amicable settlement
hòa giải, sự giải quyết hữu hảo, sự hòa giải, -
Amicable settlement of disputes
giải quyết thuận thảo, -
Amicableness
/ ´æmikəbəlnis /, danh từ, sự thân ái, sự thân mật, sự thân tình, -
Amicably
Phó từ: thân thiện, thân tình, they lived together amicably for several years, họ sống thân thiện với... -
Amice
/ ´æmis /, danh từ, (tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trùm vai khi làm lễ), mũ trùm đầu, -
Amicrobic
không do vi khuẩn, -
Amicron
Danh từ: amicron; phần tử cực nhỏ, Y học: amicron, -
Amicronucleate
Tính từ: không nhân sinh sản; không nhân nhỏ, -
Amid
/ ə'mid /, Giới từ: giữa, ở giữa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ... -
Amida buddha
Danh từ: adi-đà phật, -
Amidase
amidaza, -
Amide
/ ´æmaid /, Danh từ: (hoá học) amit, Địa chất: amit, -
Amide nitrogen
amit nitơ, -
Amidenitrogen
amitnitơ, -
Amidic
/ ə´midik /, -
Amidine-ligase
amidin ligaza, -
Amidol
Danh từ: (hoá học) amiđola, Y học: amidol,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.