Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antilyssic

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

phòng dại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Antilytic secretion

    (sự) tiết đối liệt,
  • Antimacassar

    / ¸æntimə´kæsə /, Danh từ: Áo ghế, vải bọc ghế,
  • Antimagnetic

    / ¸æntiməg´netik /, Tính từ: phản từ, kháng từ, Điện lạnh: chống...
  • Antimagnetic alloy

    hợp kim kháng từ,
  • Antimalaria center

    trạm (chống) sốt rét,
  • Antimalarial

    / ¸æntimə´lɛəriəl /, Tính từ: (y học) chống sốt rét, Danh từ:...
  • Antimalarian

    Tính từ: chống sốt rét, Danh từ: thuốc chống sốt rét,
  • Antimask

    như antimasque,
  • Antimasque

    Danh từ: lớp kịch đệm (kịch ngắn hài hước giữa hai hồi, kịch câm),
  • Antimaterialism

    Danh từ: thuyết chống chủ nghĩa duy vật,
  • Antimaterialist

    Danh từ: người chống chủ nghĩa duy vật, Tính từ: phản duy vật,...
  • Antimatter

    / ´ænti¸mætə /, Danh từ: phản vật chất, Vật lý: phản (vật) chất,...
  • Antimech

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chống tăng, antimech weapon, vũ khí chống tăng
  • Antimechanized

    như antimech,
  • Antimeningococcus serum

    huyết thanh chống màng não cầu khuẩn,
  • Antimephitic

    Tính từ: trừ xú khí, trừ khí độc, Danh từ: thuốc trừ xú khí,...
  • Antimere

    Danh từ: Đốt đối xứng; đoạn đối xứng,
  • Antimeson

    phản mezon,
  • Antimetabolite

    / ¸æntimi´tæbə¸lait /, Y học: chất chống chuyển hóa,
  • Antimetal

    á kim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top