- Từ điển Anh - Việt
Antipodean
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác antipodal
Như antipodal
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- antipodal , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Antipodean day
ngày đối cực, -
Antipodes
Danh từ số nhiều: (địa lý) vùng đất đối chân, Từ đồng nghĩa:... -
Antipoison
Danh từ: thuốc giải độc, thuốc giải độc, -
Antipole
/ ´æntipoul /, Danh từ: cực đối, sự đối lập hoàn toàn, Kỹ thuật chung:... -
Antipollution
Danh từ: sự chống ô nhiễm, -
Antipope
/ ´ænti¸poup /, Danh từ: giáo hoàng đối cử (được bầu ra để đối lập với giáo hoàng được... -
Antipopular
Tính từ: phản dân, hại dân, -
Antipornography
Tính từ: sự chống khiêu dâm, -
Antiprofiteering
Tính từ: phản trục lợi, chống đầu cơ, -
Antiprogressive
Tính từ: phản tiến bộ, -
Antiprohibitionist
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phản đối sự cấm rượu, -
Antiprojectivity
phép phản xạ ảnh, -
Antiprostitution
Tính từ: chống mại dâm, -
Antiprotease
kháng proteaza, -
Antiproton
/ ¸ænti´proutən /, Danh từ: (vật lý) antiproton, Điện lạnh: phản... -
Antiproton annihilation
hủy phản proton, -
Antiproton atom
nguyên tử phản proton, -
Antiprotozoal
chống nguyên sinh động vật, -
Antipruriginous drug
thuốc trị ngứa, -
Antipruritic
Danh từ: thuốc trị ngứa, trị ngứa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.