Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Appal

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´pɔ:l/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm thất kinh

hình thái từ


Xem thêm các từ khác

  • Appalling

    / ə´pɔ:liη /, tính từ, làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng, Từ đồng...
  • Appallingly

    Phó từ: làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng, this dress is appallingly...
  • Appanage

    / ´æpənidʒ /, như apanage, Từ đồng nghĩa: noun, perquisite , prerogative , right , adjunct , endowment ,...
  • Apparat

    Danh từ: tính chất hành chính quan liêu,
  • Apparatchik

    / ¸æpə´ra:tʃik /, Danh từ ( số nhiều apparatchiks hoặc apparatchiki): thành viên của ban lãnh đạo...
  • Apparattus

    dụng cụ,
  • Apparatus

    / ,æpə'reitəs /, Danh từ, số nhiều apparatuses: (sinh vật học) bộ máy, Đồ dùng, dụng cụ,
  • Apparatus criticus

    Danh từ: chú thích dị bản (của một tác phẩm),
  • Apparatus dewpoint

    điểm sương (của hệ thống),
  • Apparatus error

    độ sai số của máy móc, dung sai máy móc, sai số dụng cụ,
  • Apparatus room

    phòng máy,
  • Apparatuserror

    sai số dụng cụ,
  • Apparel

    / ə´pærəl /, Danh từ: Đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, (từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục,...
  • Apparel and tackle

    công cụ tàu thuyền (như neo, dây buồm, thiết bị cứu nạn ...)
  • Apparent

    / ə'pærənt /, Tính từ: rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển...
  • Apparent absorption

    hấp thụ biểu kiến,
  • Apparent albedo

    anbeđo biểu kiến,
  • Apparent angle of arrival

    góc đến biểu kiến, góc tới biểu kiến,
  • Apparent atratigraphic gap

    gián đoạn địa tầng biểu kiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top