- Từ điển Anh - Việt
Arbitrage pricing theory
Xem thêm các từ khác
-
Arbitrage rate
hối suất đầu cơ hối đoái, -
Arbitrage syndicate
nhóm ác bit, xanhđica đầu cơ hối đoái, -
Arbitrage transaction
sự giao dịch mua bán ngoại tệ, -
Arbitrage with financial futures
kĩ thuật arbitrage đối với futures tài chính, -
Arbitrageur
người mua bán ngoại tệ, -
Arbitraitor
, 1. unfortunately, the international skating union seems to select too many arbitraitors to be judges. not as bad as the basketball officials in the 1972... -
Arbitral
/ ´a:bitrəl /, Tính từ: (thuộc) sự phân xử; (thuộc) trọng tài, -
Arbitral authority
cơ quan trọng tài, -
Arbitral body
cơ quan trọng tài, -
Arbitral clause
điều khoản trọng tài, exceed the limit of the arbitral clause, vượt quá giới hạn của điều khoản trọng tài -
Arbitral decision
quyết định của trọng tài, sự tài quyết, -
Arbitral institution
cơ quan trọng tài, -
Arbitral procedure
thủ tục trọng tài, model rules of arbitral procedure, quy tắc thủ tục trọng tài, model rules of arbitral procedure, quy tắc thủ tục... -
Arbitral tribunal
tòa án trọng tài, tòa trọng phán, tòa trọng tài, mixed arbitral tribunal, tòa án trọng tài hỗn hợp -
Arbitrament
/ a:´bitrəmənt /, Danh từ: sự phân xử; sự quyết định của trọng tài, sự quyết đoán,Arbitrarily
/ ˈɑrbɪˌtrɛri /, Phó từ: tùy tiện, chuyên quyền, độc đoán, một cách tùy ý, độc quyền, you...Arbitrarily assigned constant
hằng số phân bố tùy ý,Arbitrarily near
tùy ý gần,Arbitrariness
/ ´a:bitrərinis /, Danh từ: tính chuyên quyền, tính độc đoán, sự tuỳ ý, sự tự ý, Điện...Arbitrary
/ ´a:bitrəri /, Danh từ: người chuyên quyền , người độc đoán, Tính từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.