Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arrival

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /ə´raɪvl/
NAmE /ə'raɪvl/

Thông dụng

Danh từ

Sự đến, sự tới nơi
Người mới đến; vật mới đến
Chuyến hàng mới đến
(thông tục) đứa bé mới sinh

Chuyên ngành

Điện lạnh

sự tới

Kỹ thuật chung

tới

Kinh tế

cập bến (của tàu, thuyền)
đến
đến cảng
arrival at port
sự đến cảng
notice of vessels arrival
thông báo tàu đến cảng
hàng đến cảng
sự đến nơi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accession , advent , alighting , appearance , approach , arriving , debarkation , disembarkation , dismounting , entrance , happening , homecoming , influx , ingress , landing , meeting , occurrence , return , addition , arriver , caller , cargo , comer , conferee , delegate , delivery , entrant , envoy , freight , guest , mail , newcomer , package , parcel , passenger , representative , shipment , tourist , traveler , visitant , visitor , coming , successfulness

Từ trái nghĩa

noun
departure , disappearance , leave

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top