- Từ điển Anh - Việt
Articulated lorry
Xem thêm các từ khác
-
Articulated movable support
sự tựa trên khớp di động, -
Articulated pipe
ống nối bằng khớp, -
Articulated portal
khung cổng có khớp, -
Articulated portal frame
khung hình cửa có khớp, -
Articulated rear axle
cầu sau có khớp động, -
Articulated refrigerated trailer
rơmoóc lạnh kiểu yên ngựa, -
Articulated robot
robot tọa độ góc, tay máy phỏng sinh (ba khớp quay), -
Articulated roof beam
Địa chất: xà phòng có khớp nối, xà bản lề, -
Articulated shaft
trục khớp, trục khớp, -
Articulated stanchion
cột kiểu bản lề, -
Articulated structure
kết cấu khớp, kết cấu giàn, -
Articulated support
gối kiểu bản lề, gối kiểu khớp, -
Articulated suspension
giá treo bản lề, sự treo bằng bản lề, cacđăng treo, giá treo vạn năng, treo bằng bản lề, -
Articulated system
hệ có khớp, hệ giàn, -
Articulated trailer
rơmoóc hình yên ngựa, -
Articulated vehicle
Danh từ: xe có những đoạn nối nhau bằng khớp mềm dẻo để dễ quay, ô tô dạng yên ngựa, -
Articulatelanguage center
trung tâm phát âm, -
Articulately
Phó từ: rõ ràng, rành mạch, -
Articulateness
/ a:´tikjulitnis /, danh từ, sự phát âm rõ ràng và rành mạch, Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , eloquentness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.